Belanja di App banyak untungnya:
spoil là gì->Nội động từ · Thối, ươn (quả, cá) · Mất hay, mất thú (câu chuyện đùa) · (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn.
spoil là gì->spoil là gì | Ngha ca t Spoil T in Anh