Belanja di App banyak untungnya:
status là gì->Danh từ · Tình trạng (làm việc, ăn ở..) · Địa vị, thân phận, thân thế · Cấp bậc; địa vị xã hội cao; uy tín · (pháp lý) quan hệ pháp lý (giữa người này với những
status là gì->status là gì | Ngha ca t Status T in Anh